Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内里教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
内教 ないきょう
từ dùng để phân biệt phật giáo với các giáo khác như đạo giáo, nho giáo
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam