里内裏
さとだいり「LÍ NỘI LÍ」
☆ Danh từ
Cung điện tạm thời

里内裏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里内裏
内裏 だいり
lâu đài đế quốc
内裏様 だいりさま
hoàng đế; những con búp bê hoàng đế và hoàng hậu
内裏雛 だいりびな
những con búp bê liên hoan đại diện hoàng đế và hoàng hậu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)