Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里内裏
さとだいり
cung điện tạm thời
内裏 だいり
lâu đài đế quốc
内裏様 だいりさま
hoàng đế; những con búp bê hoàng đế và hoàng hậu
内裏雛 だいりびな
những con búp bê liên hoan đại diện hoàng đế và hoàng hậu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
里 さと り
lý
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
「LÍ NỘI LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích