Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内野 (企業)
企業内 きぎょうない
bên trong công ty
企業内教育 きぎょうないきょういく
sự đào tạo [huấn luyện] trong nội bộ công ty
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
企業 きぎょう
doanh nghiệp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
企業内情報ポータル きぎょうないじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá