内野席
ないやせき「NỘI DÃ TỊCH」
☆ Danh từ
Ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày).

内野席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内野席
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
内野 ないや
khu vực bên trong (bóng chày)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).
内野手 ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)