Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内野欣
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
内野 ないや
khu vực bên trong (bóng chày)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).
内野手 ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)