Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内閣広報室
内閣情報調査室 ないかくじょうほうちょうさしつ
Văn phòng nghiên cứu và tình báo nội các
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các
内閣サイバーセキュリティセンター ないかくサイバーセキュリティセンター
trung tâm quốc gia về sẵn sàng sự cố và chiến lược an ninh mạng