Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
経済財政政策担当大臣 けいざいざいせいせいさくたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Chính sách Tài khóa
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách