内閲
ないえつ「NỘI DUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc thầm, đọc một cách bí mật
Private audience

Bảng chia động từ của 内閲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内閲する/ないえつする |
Quá khứ (た) | 内閲した |
Phủ định (未然) | 内閲しない |
Lịch sự (丁寧) | 内閲します |
te (て) | 内閲して |
Khả năng (可能) | 内閲できる |
Thụ động (受身) | 内閲される |
Sai khiến (使役) | 内閲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内閲すられる |
Điều kiện (条件) | 内閲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内閲しろ |
Ý chí (意向) | 内閲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内閲するな |
内閲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内閲
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
閲す えっす けみす
kiểm tra
検閲 けんえつ
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
査閲 さえつ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
親閲 しんえつ
kiểm tra cá nhân