内需型
ないじゅがた「NỘI NHU HÌNH」
☆ Noun or verb acting prenominally
Sự khôi phục dẫn dắt đầu tư hoặc sự tăng trưởng

内需型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内需型
内需主導型 ないじゅしゅどうがた
sự khôi phục dẫn dắt yêu cầu nội địa (gia đình)
内需 ないじゅ
Nhu cầu nội địa
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
内需拡大 ないじゅかくだい
mở rộng nhu cầu trong nước
国内需要 こくないじゅよう
nội địa (gia đình) yêu cầu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内需関連株 ないじゅかんれんかぶ
nguồn cầu trong nước liên quan đến chứng khoán