Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円み
まるみ
hình tròn
すみま千円 すみませんえん
sorry, excuse me, thank you
円 えん まる
tròn.
円味 まるみ
sự tròn, vòng tròn
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
千円 せんえん
1000 đồng yên
ピッチ円 ピッチえん
vòng chia
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung
「VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích