Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千円 せんえん
1000 đồng yên
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
円み まるみ
hình tròn
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
円すい えんすい
Hình nón