Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
円偏光 えんへんこう
sự phân cực vòng ánh sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
円偏光二色性 えんへんこーにしきせー
lưỡng sắc tròn
円 えん まる
tròn.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)