Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円唇前舌中央母音
円唇母音 えんしんぼいん
nguyên âm tròn
唇音 しんおん
âm môi.
舌音 ぜつおん ぜつ おん
Âm thanh được phát âm khi đầu lưỡi gắn vào răng hoặc nướu
非円唇 ひえんしん
không tròn môi
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
両唇音 りょうしんおん
âm do hai môi chạm vào tạo ra
唇歯音 しんしおん
âm môi răng; âm răng môi (phụ âm được phát âm bằng môi dưới và răng trên)
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.