Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円城寺満
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
円満解決 えんまんかいけつ
giải quyết êm đẹp
円満退職 えんまんたいしょく
nghỉ việc trong vui vẻ
家庭円満 かていえんまん
hạnh phúc gia đình, gia đình hòa thuận
円満具足 えんまんぐそく
hoàn toàn hài lòng
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc