Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円山大迂
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大円 だいえん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大団円 だいだんえん
Hồi kết, kết luận
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.