円座
えんざ
「VIÊN TỌA」
◆ Đệm ngồi hình tròn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngồi xếp vòng tròn; tấm trải rơm hình tròn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 円座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円座する/えんざする |
Quá khứ (た) | 円座した |
Phủ định (未然) | 円座しない |
Lịch sự (丁寧) | 円座します |
te (て) | 円座して |
Khả năng (可能) | 円座できる |
Thụ động (受身) | 円座される |
Sai khiến (使役) | 円座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円座すられる |
Điều kiện (条件) | 円座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 円座しろ |
Ý chí (意向) | 円座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 円座するな |