Kết quả tra cứu 円建て外債
Các từ liên quan tới 円建て外債
円建て外債
えんだてがいさい
◆ Trái phiếu nước ngoài bằng đồng yên
◆ Trái phiếu samurai
☆ Danh từ
◆ Gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai

Đăng nhập để xem giải thích
えんだてがいさい
Đăng nhập để xem giải thích