円建て外債
えんだてがいさい
Trái phiếu nước ngoài bằng đồng yên
Trái phiếu samurai
☆ Danh từ
Gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai

円建て外債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円建て外債
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
外貨建て債券 がいかだてさいけん
trái phiếu có gốc ngoại tệ
円建て えんだて
trên cơ sở đồng Yên
ユーロ建て債 ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
外債 がいさい
Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài
豪ドル建て債 ごードルだてさい
trái phiếu mệnh giá đô la úc
ユーロ円債 ユーロえんさい
Euro-yen bond
円外 えんがい
bên ngoài một vòng tròn