Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
橋 きょう はし
cầu
月月 つきつき
mỗi tháng
円 えん まる
tròn.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.