Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
円 えん まる
tròn.
田畑、田 たはた、た
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
田 た
Điền
千円 せんえん
1000 đồng yên
ピッチ円 ピッチえん
vòng chia