降着円盤
こうちゃくえんばん「HÀNG TRỨ VIÊN BÀN」
☆ Danh từ
Đĩa bồi tụ

降着円盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降着円盤
円盤 えんばん
đĩa
降着 こうちゃく
hình phạt cản đường trong đua ngựa (bị xếp hạng thấp hơn do cản đường đối thủ)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
円盤状 えんばんじょう
hình đĩa
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai