Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
円盤 えんばん
đĩa
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
円盤状 えんばんじょう
hình đĩa
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
投げ なげ
Cú ném; cú quật
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao