円相場
えんそうば「VIÊN TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Tỷ giá trao đổi đồng yên

円相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
円相 えんそう
hình tròn (được vẽ bằng một nét cọ liên tục trong Thiền tông Nhật Bản.)
相場 そうば
giá cả thị trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
市場相場 しじょうそうば
bản yết giá.