Các từ liên quan tới 円通寺 (小城市)
小円 しょーえん
vòng tròn nhỏ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.