円鏡
えんきょう まるかがみ「VIÊN KÍNH」
☆ Danh từ
Gương tròn; bánh bột gạo hình tròn (dùng cúng thần...)

円鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円鏡
大円鏡智 だいえんきょうち
một trong những lời răn dạy của đức phật
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
円 えん まる
tròn.
鏡匣 きょうこう
hộp gương
鏡藷 かがみいも
Metaplexis japonica (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)