Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円鏡寺
円鏡 えんきょう まるかがみ
gương tròn; bánh bột gạo hình tròn (dùng cúng thần...)
大円鏡智 だいえんきょうち
một trong những lời răn dạy của đức phật
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
寺 てら じ
chùa
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
円 えん まる
tròn.