Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円頂 えんちょう えんいただき
mái vòm; vòm
溶岩円頂丘 ようがんえんちょうきゅう
mái vòm dung nham
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
寺 てら じ
chùa
円 えん まる
tròn.
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu
絶頂 ぜっちょう
tuyệt đỉnh.