Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冊封国
冊封 さくほう さっぽう
bestowing peerage by imperial edict (in ancient China), document bestowing peerage
冊封使 さっぽうし
accredited Chinese envoys to neighbouring kingdoms
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
書冊 しょさつ
đăng ký