Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申述べる
さるのべる
Tuyên bố
申し述べる もうしのべる
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
述べる のべる
bày tỏ
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
説き述べる ときのべる
giải thích
述べ立てる のべたてる
trình bày, giải thích nhiều về một vấn đề gì đó
再び述べる ふたたびのべる
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
細かく述べる こまかくのべる
tường thuật.
「THÂN THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích