申述べる
さるのべる「THÂN THUẬT」
☆ Động từ
Tuyên bố; phát biểu; trình bày

申述べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申述べる
申し述べる もうしのべる
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
述べる のべる
bày tỏ
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
再び述べる ふたたびのべる
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
説き述べる ときのべる
giải thích
述べ立てる のべたてる
trình bày, giải thích nhiều về một vấn đề gì đó
述べ合う のべあう
so, đối chiếu, trao đổi