再入
さいにゅう「TÁI NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
Sự vào lại

再入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再入
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
再入学 さいにゅうがく
sự nhận vào lại trường học
再入幕 さいにゅうまく
đô vật được thăng cấp trở lại bộ phận makuuchi
再入力 さいにゅうりょく
sự nhập lại
再入国 さいにゅうこく
sự nhập cảnh lại
再入可能 さいにゅうかのう
có thể vào lại
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung
再入国許可 さいにゅうこくきょか
nhập cư re -e ntry cho phép