再入学
さいにゅうがく「TÁI NHẬP HỌC」
☆ Danh từ
Sự nhận vào lại trường học

再入学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再入学
再入 さいにゅう
sự vào lại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
再導入 さいどうにゅう
giới thiệu lại
再入幕 さいにゅうまく
đô vật được thăng cấp trở lại bộ phận makuuchi
再入力 さいにゅうりょく
sự nhập lại
再突入 さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất