再度協議
さいどきょうぎ「TÁI ĐỘ HIỆP NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thương lượng lại, đàm phán lại

Bảng chia động từ của 再度協議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再度協議する/さいどきょうぎする |
Quá khứ (た) | 再度協議した |
Phủ định (未然) | 再度協議しない |
Lịch sự (丁寧) | 再度協議します |
te (て) | 再度協議して |
Khả năng (可能) | 再度協議できる |
Thụ động (受身) | 再度協議される |
Sai khiến (使役) | 再度協議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再度協議すられる |
Điều kiện (条件) | 再度協議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再度協議しろ |
Ý chí (意向) | 再度協議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再度協議するな |
再度協議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再度協議
再協議 さいきょうぎ
lặp lại thảo luận
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
協議 きょうぎ
hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
再議 さいぎ
sự xem xét lại; redeliberation
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
再度 さいど
lần sau; một lần nữa
協議員 きょうぎいん
đại biểu