再議
さいぎ「TÁI NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét lại; redeliberation

Từ đồng nghĩa của 再議
noun
Bảng chia động từ của 再議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再議する/さいぎする |
Quá khứ (た) | 再議した |
Phủ định (未然) | 再議しない |
Lịch sự (丁寧) | 再議します |
te (て) | 再議して |
Khả năng (可能) | 再議できる |
Thụ động (受身) | 再議される |
Sai khiến (使役) | 再議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再議すられる |
Điều kiện (条件) | 再議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再議しろ |
Ý chí (意向) | 再議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再議するな |
再議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再議
一事不再議 いちじふさいぎ
nguyên lý (của) việc không lấy lại cuộc tranh luận trên (về) một tiết mục trong cũng như thế bắt ăn kiêng phiên họp trong đó nó đã được bầu xuống
再協議 さいきょうぎ
lặp lại thảo luận
再度協議 さいどきょうぎ
thương lượng lại, đàm phán lại
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
再再 さいさい
thường thường
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.