Các từ liên quan tới 再度山ドライブウェイ
ドライブウエー ドライブウェイ
đường lái xe riêng dẫn từ đường lớn vào nhà
再度 さいど
lần sau; một lần nữa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
再度協議 さいどきょうぎ
thương lượng lại, đàm phán lại