Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 再度筋町
町筋 まちすじ
đường phố
再度 さいど
lần sau; một lần nữa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn