Kết quả tra cứu 再手術
Các từ liên quan tới 再手術
再手術
さいしゅじゅつ
「TÁI THỦ THUẬT」
◆ Tái phẫu thuật
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc tái phẫu thuật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再手術
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再手術する/さいしゅじゅつする |
Quá khứ (た) | 再手術した |
Phủ định (未然) | 再手術しない |
Lịch sự (丁寧) | 再手術します |
te (て) | 再手術して |
Khả năng (可能) | 再手術できる |
Thụ động (受身) | 再手術される |
Sai khiến (使役) | 再手術させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再手術すられる |
Điều kiện (条件) | 再手術すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再手術しろ |
Ý chí (意向) | 再手術しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再手術するな |