掲載
けいさい「YẾT TÁI」
☆ Danh từ
Sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
日曜のニューヨーク・タイムズに掲載されていた御社の広告を見て履歴書をお送りしております
Tôi đã gửi bản sơ yếu lý lịch sau khi xem bài quảng cáo của công ty ấy đăng trên New York Times
_
月
_
日号
に
掲載
された
パブリシティー
Quảng bá rộng rãi bài đăng trên số báo ngày...tháng...
彼
の
記事
は、
数紙
に
同時
に
掲載
された
Bài báo của anh ấy đã được đăng trên mấy tờ giống nhau

Từ đồng nghĩa của 掲載
noun