掲示
けいじ「YẾT KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông báo,thông tri,bản thông báo,sự thông báo,thông cáo
新人募集
の
掲示
を
出
す
Đưa thông báo tuyển dụng người mới
お
客
に
対
して
携帯電話
の
使用
を
控
えるように
求
める
掲示
を
出
す
Đưa ra thông báo yêu cầu hạn chế sử dụng điện thoại di động với khách hàng
安全情報
は
入
り
口付近
の
ポスター
に
掲示
してあります
Thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào
Yết thị.

Từ đồng nghĩa của 掲示
noun
Bảng chia động từ của 掲示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掲示する/けいじする |
Quá khứ (た) | 掲示した |
Phủ định (未然) | 掲示しない |
Lịch sự (丁寧) | 掲示します |
te (て) | 掲示して |
Khả năng (可能) | 掲示できる |
Thụ động (受身) | 掲示される |
Sai khiến (使役) | 掲示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掲示すられる |
Điều kiện (条件) | 掲示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掲示しろ |
Ý chí (意向) | 掲示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掲示するな |
掲示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掲示
掲示表 けいじひょう
Bảng thông báo
掲示板 けいじばん
bản niêm yết các thông báo
掲示する けいじ
thông báo; thông tri
インターネット掲示板 インターネットけいじばん
bảng thông báo trên Internet, các diễn đàn trên internet
掲示板システム けいじばんシステム
hệ thống bảng công báo
フリー掲示板 フリーけいじばん
bảng thông báo tự do
掲示板/コルクボード けいじばん/コルクボード
Bảng thông báo / bảng liên kết.
掲示用品 けいじようひん
vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)