Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春本 しゅんぽん
sách khiêu dâm
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.