再築
さいちく「TÁI TRÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng lại

Bảng chia động từ của 再築
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再築する/さいちくする |
Quá khứ (た) | 再築した |
Phủ định (未然) | 再築しない |
Lịch sự (丁寧) | 再築します |
te (て) | 再築して |
Khả năng (可能) | 再築できる |
Thụ động (受身) | 再築される |
Sai khiến (使役) | 再築させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再築すられる |
Điều kiện (条件) | 再築すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再築しろ |
Ý chí (意向) | 再築しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再築するな |