免疫再構築症候群
めんえきさいこーちくしょーこーぐん
Hội chứng viêm phục hồi miễn dịch
免疫再構築症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫再構築症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
免疫不全症候群 めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
再構築 さいこうちく
sự tái cấu trúc, sự tái xây dựng
免疫機構 めんえききこう
hệ miễn dịch
先天性免疫不全症候群 せんてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch (những sự giúp đỡ)