Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再生機
さいせいき
máy phát lại
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
「TÁI SANH KI」
Đăng nhập để xem giải thích