Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再生法
さいせいほう
cố gắng - kiểu (sự thử)
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「TÁI SANH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích