再生法
さいせいほう「TÁI SANH PHÁP」
☆ Danh từ
Cố gắng - kiểu (sự thử)

再生法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再生法
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
うーるせいち ウール生地
len dạ.