再生産
さいせいさん「TÁI SANH SẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái sản xuất.

Bảng chia động từ của 再生産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再生産する/さいせいさんする |
Quá khứ (た) | 再生産した |
Phủ định (未然) | 再生産しない |
Lịch sự (丁寧) | 再生産します |
te (て) | 再生産して |
Khả năng (可能) | 再生産できる |
Thụ động (受身) | 再生産される |
Sai khiến (使役) | 再生産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再生産すられる |
Điều kiện (条件) | 再生産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再生産しろ |
Ý chí (意向) | 再生産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再生産するな |
再生産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再生産
拡大再生産 かくだいさいせいさん
sự tái sản xuất quy mô lớn
単純再生産 たんじゅんさいせいさん
reproduction đơn giản
基本再生産数 きほんさいせいさんすう
hệ số lây truyền cơ bản
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại