再組立
さいくみたて「TÁI TỔ LẬP」
☆ Danh từ
Ghép lại

再組立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再組立
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
再度組み立て さいどくみたて
lắp lại
再組織 さいそしき
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
組立 くみたて
xây dựng; khung; sự lắp ghép; hội đồng; tổ chức
組織再編 そしきさいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
組立図 くみたてず
bản vẽ lắp ráp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.