Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再見する
さいけんする
xem lại
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
再見 ツァイチェン ツァイチエン さいけん
sự xem lại, sự nhìn lại, sự gặp lại
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
再発見 さいはっけん
khám phá lại
再婚する さいこんする
tái hôn
再建する さいけんする
khôi phục
再現する さいげんする
lắp lại.
「TÁI KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích