再建する
さいけんする「TÁI KIẾN」
Khôi phục
Lập loè
Tái tạo.

再建する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再建する
再建 さいこん さいけん
sự xây dựng lại
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
住宅再建 じゅうたくさいけん
xây dựng lại nhà
再建計画 さいけんけいかく
kế hoạch tổ chức lại; tổ chức lại kế hoạch
財政再建 ざいせいさいけん
cấp vốn cải cách; sự xây dựng lại tài chính
乳房再建 ちぶささいけん
sự tái tạo vú
経営再建 けいえいさいけん
tổ chức lại việc kinh doanh
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.