診査
しんさ「CHẨN TRA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiểm tra chẩn đoán

Bảng chia động từ của 診査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 診査する/しんさする |
Quá khứ (た) | 診査した |
Phủ định (未然) | 診査しない |
Lịch sự (丁寧) | 診査します |
te (て) | 診査して |
Khả năng (可能) | 診査できる |
Thụ động (受身) | 診査される |
Sai khiến (使役) | 診査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 診査すられる |
Điều kiện (条件) | 診査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 診査しろ |
Ý chí (意向) | 診査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 診査するな |
診査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診査
健康診査 けんこうしんさ
việc khám sức khoẻ
診断検査 しんだんけんさ
sự xét nghiệm chẩn đoán
診療監査 しんりょーかんさ
thanh tra y tế
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám