再認識
さいにんしき「TÁI NHẬN THỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận thức lại

Bảng chia động từ của 再認識
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再認識する/さいにんしきする |
Quá khứ (た) | 再認識した |
Phủ định (未然) | 再認識しない |
Lịch sự (丁寧) | 再認識します |
te (て) | 再認識して |
Khả năng (可能) | 再認識できる |
Thụ động (受身) | 再認識される |
Sai khiến (使役) | 再認識させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再認識すられる |
Điều kiện (条件) | 再認識すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再認識しろ |
Ý chí (意向) | 再認識しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再認識するな |