再調
さいちょう「TÁI ĐIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

Bảng chia động từ của 再調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再調する/さいちょうする |
Quá khứ (た) | 再調した |
Phủ định (未然) | 再調しない |
Lịch sự (丁寧) | 再調します |
te (て) | 再調して |
Khả năng (可能) | 再調できる |
Thụ động (受身) | 再調される |
Sai khiến (使役) | 再調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再調すられる |
Điều kiện (条件) | 再調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再調しろ |
Ý chí (意向) | 再調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再調するな |
再調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再調
再調整 さいちょうせい
sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại
再調査 さいちょうさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
再調査すべきである さいちょうさすべきである
cần xem xét lại.
再調査の必要がある さいちょうさのひつようがある
cần xét lại.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再再 さいさい
thường thường