Kết quả tra cứu 再録
再録
さいろく
「TÁI LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự in lại, sự tái bản (sách, tạp chí); sự thu âm lại; sự ghi hình lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再録する/さいろくする |
Quá khứ (た) | 再録した |
Phủ định (未然) | 再録しない |
Lịch sự (丁寧) | 再録します |
te (て) | 再録して |
Khả năng (可能) | 再録できる |
Thụ động (受身) | 再録される |
Sai khiến (使役) | 再録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再録すられる |
Điều kiện (条件) | 再録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再録しろ |
Ý chí (意向) | 再録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再録するな |